--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chìa vôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chìa vôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìa vôi
+
Wagtail (chim)
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
chìa vôi
:
Wagtail (chim)
+
thằng bờm
:
practical, minded idiot
+
không dưng
:
It is no accident."Không dưng ai dễ đặt điều cho ai " (Nguyễn Du)It is no accident that a story is fabricated and directed against one
+
địa vị
:
position; rank