--

chìm đắm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìm đắm

+  

  • To be sunk in
    • chìm đắm trong vòng trụy lạc
      to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìm đắm"
Lượt xem: 683