chìm đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chìm đắm+
- To be sunk in
- chìm đắm trong vòng trụy lạc
to be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
- chìm đắm trong vòng trụy lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chìm đắm"
Lượt xem: 690
Từ vừa tra