chí chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí chát+
- Clanging, with a clang
- tiếng búa chí chát
the clang of a hammer, a clanging hammer
- tiếng búa chí chát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí chát"
Lượt xem: 709