chí choé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí choé+
- Strident gibber
- bầy khỉ cắn nhau chí choé
the band of apes quarrelled in a strident gibber
- đánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngày
to fight and quarrel, making a strident gibber the whole day
- bầy khỉ cắn nhau chí choé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí choé"
Lượt xem: 597