chín mé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín mé+ noun
- Whitlow
- ngón tay bị chín mé rất lâu
to have a very painful whitlow on a finger
- ngón tay bị chín mé rất lâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chín mé"
Lượt xem: 649