chó đểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chó đểu+
- Arrant cur
- thằng chó đểu
what an arrant cur!
- thằng chó đểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chó đểu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chó đểu":
cha chú cha xứ chạy hiệu châu chấu che giấu chế giễu chí hiếu chí yếu chợ chiều chơi chữ more... - Những từ có chứa "chó đểu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doggery pug-dog whelp doggy pup doggish coydog sealskin wolf-dog cur more...
Lượt xem: 564