--

chõm chọe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõm chọe

+ adj  

  • Imposing (sitting position)
    • ngồi chõm chọe giữa sập
      to sit imposingly in the middle of the ornate bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõm chọe"
Lượt xem: 636