chơi bời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơi bời+ verb
- To be friends
- To indulge in play
- chỉ chơi bời, không lo học
to be more interested in playing than in learning
- chỉ chơi bời, không lo học
- To play at
- làm chơi bời
to play at working
- làm chơi bời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơi bời"
Lượt xem: 768