--

chơm chởm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơm chởm

+ adj  

  • Craggy, rugged, bristling
    • đường núi chơm chởm những đá
      the mountain path was craggy with rocks
    • những mũi chông chơm chởm
      bristling pikes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơm chởm"
Lượt xem: 671