--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉ rõ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉ rõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ rõ
+ verb
to denote; to enumerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ rõ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chỉ rõ"
:
chạo rạo
cháu rể
chảy rửa
chảy rữa
chạy rà
chầu rìa
chỉ rõ
chia rẽ
chồi rễ
chửi rủa
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
chỉ rõ
:
to denote; to enumerate
+
movability
:
tính di động, tính có thể di chuyển