chỉ trích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ trích+ verb
- To criticize, to censure
- bị chỉ trích kịch liệt
to be violently criticized, to come under heavy criticisms
- bị chỉ trích kịch liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ trích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chỉ trích":
chê trách chỉ trích chức trách
Lượt xem: 569