--

chỉ trỏ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ trỏ

+  

  • To point (with the fingers)
    • mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏ
      some children were standing in front of the toy department, looking and pointing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ trỏ"
Lượt xem: 675