--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉnh lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉnh lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉnh lý
+ verb
readjust; to arrange again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉnh lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chỉnh lý"
:
chỉnh lưu
chỉnh lý
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
chỉnh lý
:
readjust; to arrange again