--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉnh lưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉnh lưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉnh lưu
+ verb
To rectify
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
chỉnh lưu
:
To rectify
+
độc đinh
:
Having only a son
+
mua lẻ
:
Buy [by] retail
+
hùng hục
:
Be absorbed in (one's work)Hùng bục làm cả ngày không biết mỏiTo be indefatigably absorbed in one's work all day long
+
brotherlike
:
như anh em