--

chịu trống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chịu trống

+  

  • To accept cock (nói về gia cầm mái)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chịu trống"
Lượt xem: 608