chối cãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chối cãi+
- To refute, to deny
- bị bắt quả tang không chối cãi được
he was caught red-handed and could not deny
- sự thật không thể chối cãi
an irrefutable (unquestionable) fact
- bị bắt quả tang không chối cãi được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chối cãi"
Lượt xem: 714