chồng chéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồng chéo+
- To overlap (in an irregular way)
- xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau
to fold bands of cloth overlapping in an irregular way
- công việc của họ chồng chéo lên nhau
their jobs overlapped
- xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chồng chéo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chồng chéo":
chằng chéo chỏng chơ chồng chéo
Lượt xem: 737