--

chớ kể

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớ kể

+  

  • Then that is all there is to it, then there is nothing more to add
    • anh ta mà chịu im thì chớ kể
      if he kept silent, then there would be nothing more to add
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớ kể"
Lượt xem: 543