--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chủ chốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chủ chốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ chốt
+ adj
Most important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ chốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chủ chốt"
:
chả chớt
chải chuốt
cháu chắt
chạy chọt
chi chít
chì chiết
chí chát
chí chết
chíu chít
chó chết
more...
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
chủ chốt
:
Most important
+
chân vạc
:
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-likeđóng quân thành thế chân vạcto dispose troops in a tripodal position