chứng dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng dẫn+
- To produce evidence (proof)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng dẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng dẫn":
chưng diện chứng dẫn
Lượt xem: 572