chứng thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng thực+
- To certify as true
- chứng thực lời khai
to certify a statement as true
- chứng thực lời khai
- To confirm as true, to substantiate
- thực tiễn đã chứng thực điều đó
facts have confirmed that, facts have substantiated it
- thực tiễn đã chứng thực điều đó
Lượt xem: 742