chữ ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ ngũ+
- chân vắt chữ ngũ crossed legs
- ngồi vắt chân chữ ngũ
to sit with crossed legs
- ngồi vắt chân chữ ngũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chữ ngũ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chữ ngũ":
chạm ngõ chán ngấy chế ngự chích ngừa chim ngói chủ ngữ chua ngoa chuỗi ngày chữ ngũ
Lượt xem: 569