--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cha đẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cha đẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cha đẻ
+
Father, one's own father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cha đẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cha đẻ"
:
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha ghẻ
cha sở
cha xứ
chả giò
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
cha đẻ
:
Father, one's own father
+
removal
:
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)the removal of furniture việc dọn đồ đạc