--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chamber chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
báo
:
Panther
+
pigsticker
:
người săn lợn rừng (bằng lao, xà mâu...)
+
bỏ túi
:
Pocketnó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấyhe did not pay the sum in, but pocket the whole of it
+
chui
:
To glide headlong, to creepchuột chui vào hangthe rat crept into its hole
+
halleluiah
:
bài hát ca ngợi Chúa