--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chancrous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cằn
:
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverishedbiến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốtto turn impoverished land into lush fields
+
lamp-chimney
:
thông phong, bóng đèn
+
east midland
:
phương ngữ của miền Trung Anh thay thế Tây Saxon như một ngôn ngữ văn học, sau đó phát triển thành hiện đại tiếng Anh