chang chang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chang chang+
- (nói về trời nắng) Blazing
- nắng hè chang chang
the summer sun blazes down
- nắng hè chang chang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chang chang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chang chang":
chang chang chàng hảng
Lượt xem: 786