--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ changeling chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
patron
:
người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu
+
lủng củng
:
dissension; disagreement
+
khốn cùng
:
DestituteGặp cảnh ngộ khốn cùngTo be reduced to destitution
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
mỏ vàng
:
gold-mine