--

chanh chua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh chua

+  

  • Sharp-tongued, tart, sour
    • những lời chanh chua
      tart words
    • ăn nói chanh chua
      to have a sharp tongue
    • con người chanh chua
      a person with a tart disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh chua"
Lượt xem: 776