--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charivari chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bức xạ kế
:
Radiometer
+
cận chiến
:
Close combat; hand - to - hand fight
+
nuốt trôi
:
(thông tục) Pocket without a hitch, swallowNuốt trôi năm nghìn đồngTo pocket without a hitch five thousand dong
+
siêu đẳng
:
super
+
triết gia
:
philosopher