--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charlatanism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
làm giặc
:
Rebel, revolt
+
càu cạu
:
Glowering, surly-lookingmặt càu cạua glowering facenhìn càu cạuto look surly
+
cầu cạn
:
Viaduct
+
nghiệm thu
:
Check and take overNghiệm thu công trình xây dựngTo check and take over the buildings
+
quặng
:
orequặng sắtiron ore