--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charming chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
calorie
:
calolarge calorie; kilogram calorie kilocalosmall calorie; gram calorie calo
+
fragility
:
tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
+
context
:
(văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch vănit is often difficult to say what the meaning of a word is apart from its context thường khó mà hiểu rõ nghĩa của một từ nếu đem tách nó ra khỏi văn cản
+
comandra
:
loài cây nhỏ sống ký sinh vùng Bắc Mỹ.
+
intern
:
(như) interne