--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ charmless chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nickelise
:
mạ kền
+
sangaree
:
rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)
+
cách mạng
:
RevolutionCách mạng tư sản pháp 1789The 1789 French bourgeois Revolution
+
bỏi
:
xem trống bỏi
+
hyetography
:
khoa phân bố mưa tuyết