--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
declaration of estimated tax
:
việc hoàn lại thuế phỏng định
+
subsidence
:
sự rút xuống (nước lụt...)
+
unrefuted
:
không bị bác, không bị bẻ
+
bất nhã
:
Rude, impolitethái độ bất nhãa rude attitudenói như vậy là bất nhãsuch a way of speaking is impolite
+
bĩnh
:
(thông tục) Shit (said of children)Nó bĩnh ra quần rồiHe's shitted in his pants