--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoán
:
to guess; to conjecture; to divine
+
giẩy
:
Weed (a plot of ground), cleanGiẩy cỏ đường điTo weed a path
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right
+
corp
:
Công ty kinh doanh
+
cred
:
tín nhiệm thành thị - sự tín nhiệm của những người trẻ, lịch sự và sang trọng chốn đô thị