--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cheating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự phòng
:
Provide for (some undesirable event), provice againstKế hoạch dự phòng bão lụta plan providing against storms and floods
+
helpmate
:
đồng chí, đồng sự, người cộng tác
+
chết mệt
:
To be over head and ears in love, to be captivatedchết mê chết mệt như chết mệt
+
nắm chắc
:
như nắm vững
+
quá
:
to exceedchạy quá tốc độ cho phépto drive and exceed the speed limit