--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cheering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fosterage
:
sự nuôi dưỡng
+
common privet
:
(thực vật học) cây thủy lạp thường trồng làm hàng rào.
+
cuckoo flower
:
Cây cải xoong đắng châu Âu và Châu Mỹ.
+
diệt trừ
:
Exterminate, root outDiệt trừ sâu bệnhTo exterminate pestDiệt trừ nạn hạn hán và lũ lụtTo root out the cause of droughts and floods
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes