chi điếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi điếm+ noun
- Branch (of a firm)
- chi điếm ngoại thương
a foreign trade company branch
- chi điếm ngân hàng huyện
a district branch of the National Bank
- chi điếm ngoại thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi điếm"
Lượt xem: 584