chi viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chi viện+ verb
- To assist, to support
- pháo binh bắn chi viện cho bộ binh
the artillery fired in support of the infantry
- hậu phương chi viện cho tiền tuyến
the rear base assists the front line
- pháo binh bắn chi viện cho bộ binh
Lượt xem: 794