--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến trận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến trận
+ noun
Battle, engagement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến trận"
Những từ có chứa
"chiến trận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fight
fought
battle
combat
white
el alamein
win
hostility
won
war
more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
chiến trận
:
Battle, engagement
+
chấp chới
:
To fly with a rolling motionbướm chấp chới bay liệngthe butterfly flew with a rolling motion and hovered
+
tốt lành
:
auspicious, propitious
+
nửa
:
halfnửa ký lôhalf a kilogram
+
tiếp
:
to procede to receive to transfuse to help, to lend a hand