--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chia li
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chia li
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia li
+
như chia ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia li"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chia li"
:
chi li
chia li
chia lìa
chia ly
Những từ có chứa
"chia li"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
chia li
:
như chia ly
+
unmutilated
:
không bị cắt (một bộ phận trong cơ thể); không thành tàn tật