--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chia phôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chia phôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chia phôi
+
như chia ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chia phôi"
Những từ có chứa
"chia phôi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
chia phôi
:
như chia ly
+
kém hèn
:
Inferior, lower (in position, talent...)