--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chim ri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chim ri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chim ri
+
Munia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chim ri"
Những từ có chứa
"chim ri"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plume
accipitral
fowl
falconry
passerine
cheep
aerie
plumy
aery
eyrie
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
chim ri
:
Munia
+
rập
:
to copy closely
+
lìa
:
to leave; to reparate; to partchúng tôi sẽ không bao giờ lìa nhauWe whall never partlìa trầnto die
+
ngày càng
:
More with every passing dayLàm sao cho đời sống nhân dân ngày càng caoTo see to it that the masses' living standard becomes higher with every passing day
+
nghiến
:
to grind; to grit; to gnashnghiến răngto grind one's teeth