--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chinchilla chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bánh bò
:
Sponge cake
+
hà
:
shipworm teredo, borer sweet potato weevil
+
cao vọng
:
High ambition
+
close-mouthed
:
lầm lì, ít nói
+
scene
:
nơi xảy raa scene of strife nơi xảy ra xung độtthe scene is laid in India câu chuyện xảy ra ở Ân độ