--

chu đáo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu đáo

+ adj  

  • Thoughtful
    • chăm sóc trẻ em chu đáo
      to give thoughtful care to children
    • con người rất chu đáo với bạn bè
      a very thoughtful person to his friends
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chu đáo"
Lượt xem: 546