--

chu cấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu cấp

+ verb  

  • To provide for
    • chu cấp cho đứa cháu mồ côi
      to provide for an orphan nephew
    • tiền chu cấp
      provide money, maintenance allowance
Lượt xem: 633