chu cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chu cấp+ verb
- To provide for
- chu cấp cho đứa cháu mồ côi
to provide for an orphan nephew
- tiền chu cấp
provide money, maintenance allowance
- chu cấp cho đứa cháu mồ côi
Lượt xem: 694
Từ vừa tra