chuẩn úy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn úy+ noun
- Commissioned warrant-officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn úy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuẩn úy":
chuẩn úy chuẩn y - Những từ có chứa "chuẩn úy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prepare sea-mark standard gauge preparative double standard ineligible hallmark ineligibility preparation mailer more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra