--

chuẩn bị

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuẩn bị

+ verb  

  • To prepare, to make ready
    • chuẩn bị lên đường
      to prepare for one's journey
    • chuẩn bị hành lý
      to make one's luggage ready, to pack up
    • chuẩn bị tư tưởng
      to prepare ideologically
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuẩn bị"
Lượt xem: 690