chua chát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua chát+
- Bitter
- nhếch mép cười chua chát
to smile with bitterness
- sự thật chua chát
a bitter truth
- nhếch mép cười chua chát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua chát"
Lượt xem: 642