chung chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung chung+
- Very vague, unspecific
- kết luận chung chung
a very vague conclusion
- kết luận chung chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung chung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung chung":
chung chung chưng hửng - Những từ có chứa "chung chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 754