chuyên dùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên dùng+
- Specially made for (nói về công cụ, máy móc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên dùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuyên dùng":
chuyên dùng chuyển động - Những từ có chứa "chuyên dùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
application major apply expert freight freighter cartage technicality specialist specialise more...
Lượt xem: 532