--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cinnabar chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hóng mát
:
to take fresh air
+
bâng quơ
:
Vaguenói vài câu chuyện bâng quơto say a few vague words for conversation's saketrả lời bâng quơto give a vague answer
+
bố chính
:
Feudal provincial mandarin in charge of tax and financial affairs
+
biến thế
:
Transformerbiến thế tăng thếa step-up transformerbiến thế giảm thếa step-down transformer
+
cứu tinh
:
Salvation; salviour